Unit 35
3401 tương đối 相对
3402 tương đương 相当
3403 tương lai 将来
3404 tướng mạo 相貎
3405 tương ứng 相应;相当;相符
3406 tuy 虽然;虽
3407 tùy 随着;顺从;依从
3408 tuy nhiên 虽然;然而
3409 tùy theo 依照;随着
3410 tuyến 路线
3411 tuyên bố 宣布
3412 tuyển sinh 招生
3413 tuyển thủ 选手
3414 tuyên truyền 宣传
3415 tuyết 雪
3416 tuyệt 好
3417 tuyệt vời 太好了!絶好!好极了!
3418 tỷ 十亿
3419 tỷ giá 牌价
3420 tỷ lệ 比率
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语