3421 u 瘤
3422 u nang buồng trứng 卵巢囊瘤
3423 u nội mạc tử cung 子宫内膜瘤
3424 u thịt nội mạc tử cung 子宫内膜肌瘤
3425 u xơ tử cung 子宫纤瘤
3426 ưa chuộng 喜好;喜爱
3427 ưa... hơn 比较喜爱
3428 Úc 澳洲
3429 ủi 熨
3430 ứng dụng 应用
3431 ủng hộ 支持;拥护
3432 Ung thư 癌症
3433 uốn tóc 烫发
3434 uống 喝
3435 uống chè 饮茶
3436 uống thuốc 吃药
3437 ưu đãi 优待
3438 ưu tiên 优先
3439 ủy ban 委员会
3440 ủy quyền 授权
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语