3441 uy tín 权威;威信
3442 uỷ viên 委员
3443 va chạm 摩擦(人际关系)
3444 vắc-xin 疫苗
3445 vài 几
3446 vải 荔枝
3447 va-li 手提箱
3448 vạm vỡ 魁梧
3449 vẫn 仍;依然
3450 văn bản 文件
3451 vận chuyển 运送
3452 vẫn còn 仍;依然
3453 vẫn đang 仍;依然
3454 vấn đề 问题
3455 vận động viên 运动员
3456 vận hành 运行
3457 văn hóa 文化
3458 văn học 文学
3459 văn kiện 文件
3460 Văn Miếu 文庙(河内有名的历史古迹,祭祀孔子)
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语