chính sách các mặt 各方面政策 danh hiệu n.名号,名声
hãng lớn quốc tế国际大公司 kho tang n.宝藏 y dược医药
khỏi số phận bị bán tháo摆脱被抛售命运
thất bại n&v.失败 phái phản động反动派 bao vây v.包围
trụ sở tổng bộ 总办事处 nhà cách mạng革命家 bắt giam v.监禁,拘留
đối với …mà nói (thì)对于..来说 hình thức tiệc trà hào sang豪华的茶宴
kiểu cách排场,摆架子 bị loại bỏ 被剔除,被摈弃
nhận si hữu quan vào…相关人士 thưởng thức v.品尝 bàn bạc v.商议 nạn dân 难民
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语