英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(6)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:quần chng群众 điểm xuất pht 出发点 phương chm方针chnh sch cc mặt 各方面政策 danh hiệu n.名号,名声hng lớn quốc
(单词翻译:双击或拖选)
 quần chúng群众      điểm xuất phát 出发点   phương châm方针  

chính sách các mặt 各方面政策        danh hiệu n.名号,名声   

hãng lớn quốc tế国际大公司   kho tang n.宝藏        y dược医药       

khỏi số phận bị bán tháo摆脱被抛售命运       

thất bại n&v.失败          phái phản động反动派       bao vây v.包围       

trụ sở tổng bộ 总办事处      nhà cách mạng革命家     bắt giam v.监禁,拘留   

đối với …mà nói (thì)对于..来说        hình thức tiệc trà hào sang豪华的茶宴  

kiểu cách排场,摆架子       bị loại bỏ 被剔除,被摈弃     

nhận si hữu quan vào…相关人士  thưởng thức v.品尝    bàn bạc v.商议    nạn dân 难民   
顶一下
(3)
75%
踩一下
(1)
25%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表