英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(7)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:bị sơ tn v.疏散 lừng danh bốn phương v.威震四方 tơ lụa n.丝绸tơ duyn 姻缘 tơ tưởng đến ai v.想念 sự tch
(单词翻译:双击或拖选)
 bị sơ tán v.疏散        lừng danh bốn phương v.威震四方   tơ lụa n.丝绸  

tơ duyên 姻缘       tơ tưởng đến ai v.想念      sự tích 事迹      khen ngợi v.夸奖 

ăm sát v.暗杀        bị…mắng 被…骂   

phương châm chỉ đạo 16 chữ十六字方针→ổn định lâu dài长期稳定、hướng tới tương lai面向未来、hữu nghị láng giềng睦邻友好、hợp tác toàn diện全面合作      

đại cục大局,格局       xuất phát từ…tinh thần hữu nghị láng giềng本着睦邻友好的精神出发   

xúc tiến hoà bình giao lưu và hợp tác trên các lĩnh vực và mọi cấp bậc促进各领域各层次的交流和合作     chung quy lại,nói chung总之      tổng kết n&v.总结       

nhìn lại lịch sử v.回顾历史    rút ra một kết luận得出一个结论      

góp phần cống hiến cho…为…贡献

:10.5pt;Times New Roman"'>根本利益  

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表