英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(8)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第三章新闻评论nhịp bước n.步伐 đa dạng adj多样的.:hnh thức đa dạng形式多样化 xu thế n.趋向,趋势 tăng mạnh/cư
(单词翻译:双击或拖选)
 第三章新闻评论

nhịp bước n.步伐        đa dạng adj多样的.:hình thức đa dạng形式多样化     

xu thế n.趋向,趋势   tăng mạnh/cường/nhanh nổi bật 增长明显     cửa ngõ渠道       

con đường hộp tác 合作渠道   nòng cốt n.关键核心     cấp bộ trưởng部长级   

bố cục 格局    khai thác nguồn lao động 人力资源开发 

mang tính thực chất 具有实质性   khuôn khổ mậu dịch贸易框架       

giảm thuế quan削减关税 mặt hàng货品; 货色(货物, 也指货物的品种)   hội chợ triển lãm展览会         

lễ ký签字仪式    quan hệ bầu bạn chiến lược 战略伙伴关系        

bước vào giai đoạn mới 步入新阶段 

phòng ngừa/phạm v.防御,防范       tiền tệ n.货币      sôi nổi adj.活跃       

hàng mục n.项目     đánh dấu bước vào giai đoạn mới 标志着进入阶段  
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表