bố cục với hội nghị thương niên giữa các nhà lãnh đạo làm nòng cốt,song song với cơ chế 8 hội nghị cấp bộ trưởng以领导人常年会议为核心,8个部长级会议并存的格局
tiến triển mang tính đột phá 具有突破性的进展 bản tuyên bố chung 联合宣言
giai đoạn trù bị 筹备阶段 tạo cơ hội phát triển kinh tế thượng mại cho为未来经济发展提供机遇 nghiêm chỉnh quán triệt 认真落实 xu thế phát triển không thể xoay chuyển 不可逆转的趋势 bộ mặt tinh thần 精神面貌 cải tạo và nâng cấp sản nghiệp truyền thống改造和提升传统产业 các cấp chính quyền各级政府 cơ chế dự báo sớm早期预警机制
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语