英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(10)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:kim ngạch 金额 ngắn hạn短期lưu động vốn流通的资金 đẩy mạnh đối thoại加强对话 thị trường tri phiếu 债券
(单词翻译:双击或拖选)
 kim ngạch 金额            ngắn hạn短期  

lưu động vốn流通的资金    đẩy mạnh đối thoại加强对话    thị trường trái phiếu 债券市场 

khởi động v.启动    nền kinh tế 经济基础    so với cùng kỳ năm trước和去年相比, 同比   

lôi kéo kinh tế hồi phục推动经济恢复    cơ hội 机遇,机会   chính sách ngoại giao外交政策  

lần lượt adv.先后      giai đoạn khởi bước起步阶段        coi nhẹ v.鄙视       

tôn sung v.崇尚         thành tựu to lớn n.显著成就

nhu cầu trong nước 国内需求,内需   mậu dịch xuất nhập khẩu 进出口贸易   giáp với.. 靠近  

với mức lớn adv.大幅度       lúc đầu/trước hết/trước tiên adv.起初       đứng dậy 站起来  

cội nguồn lịch sử sâu xa 深刻的历史渊源  công tác xã hội社会事业   

con đường ra biển 出海通道    nhịp cầu giữa ..và….之间的桥梁/纽带   

(điều chỉnh )kết cấu/cơ cấu sản nghiệp(调整)产业结构  

H-CN;标志着进入阶段  
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表