英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(11)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:cung điện hong gia 皇家宫殿 quy hoạch kiến truc建筑规模 xt về从看 chệnh lệch n.差异,差别 lối tư duy 思维方式 k
(单词翻译:双击或拖选)
 cung điện hoàng gia 皇家宫殿      quy hoạch kiến truc建筑规模    xét về…从…看   

chệnh lệch n.差异,差别            lối tư duy 思维方式       kỹ xảo điêu luyện 精湛技术 

truyền dạy…cho把…传给,传承      chen chân vào跻身…    hang ngũ tiên tiến先进行列  

thường gia Đài Loan台商   xí nghiệp vốn Đài Loan台资企业  

đông đảo quần chúng nhân dân 广大人民群众     ngành báo chí và in ấn 报纸印刷行业  

dốc sức cố gắng 加倍地努力      khó khăn thực tế实际苦难    

đồn đại v. 流(流传,传播): lời bịa đặt; lời đồn đại.流言     giờ đây/hiện nay如今     

chùn bước v.怯步     vào chốn rừng 上刀山 →chông biển lửa下火海     nhiều điều bất tiện诸多不便    cuộc đời人生       cư dân 居民         ý nguyện 意愿  

vạn cổ trường thanh万古长青 →mãi mãi xanh tươi       tai nạn bất ngở 突发事件     

tàn ngập              bầu không khí hân hoan一派欢乐的氛围     phòng tiệc宴厅  

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表