英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(12)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:hn gắn v.修补,修复 vết rạn/nứt n.裂痕 xu thế/hướng n.趋势,趋向 ln tới đỉnh cao 达到顶峰 thương thuyết quan
(单词翻译:双击或拖选)
 hàn gắn v.修补,修复       vết rạn/nứt n.裂痕     xu thế/hướng n.趋势,趋向   

lên tới đỉnh cao 达到顶峰         thương thuyết quan hệ xuyên Đại Tây Dương跨大西洋关系       nguyên nhân nằm sâu 深层次原因     cãi vã v.吵架    bối cảnh 背景     

tất nhiên n&adv.自然(的事)    xoá bỏ(mâu thuẫn)消除      trở nên gay gắt v.激化      

chính trị địa dư地缘政治         mục tiêu chiến lược 战略目标    

năng lực phòng vệ防务能力       đọ sức 较量→đọ sức công khai 公开较量   

uy hiếp/ đe doạ n/v..威胁       chiến tranh lạnh冷战    

NATO do Mỹ đứng đầu以美国为首的北约    chiến lược toàn cầu全球战略   

chịu tai hạo của hai cuộc đại chiến thế giới 遭受两次世界大战的灾难    

ngẫu nhiên n&adv.偶然     quan niêm giá trị chung共同价值观   

xây ra xung dột 发生冲突    nhấn mạnh v.强调   hoà dịu/hoãn mâu thuẫn v.缓解矛盾     

biến đổi sâu sắc n.深刻变化    môi trường quốc tế国际环境      tư pháp司法     

di dân移民       tôn giao 宗教       quan điểm hơn qua so với sự thật言过其实  
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表