lên tới đỉnh cao 达到顶峰 thương thuyết quan hệ xuyên Đại Tây Dương跨大西洋关系 nguyên nhân nằm sâu 深层次原因 cãi vã v.吵架 bối cảnh 背景
tất nhiên n&adv.自然(的事) xoá bỏ(mâu thuẫn)消除 trở nên gay gắt v.激化
chính trị địa dư地缘政治 mục tiêu chiến lược 战略目标
năng lực phòng vệ防务能力 đọ sức 较量→đọ sức công khai 公开较量
uy hiếp/ đe doạ n/v..威胁 chiến tranh lạnh冷战
NATO do Mỹ đứng đầu以美国为首的北约 chiến lược toàn cầu全球战略
chịu tai hạo của hai cuộc đại chiến thế giới 遭受两次世界大战的灾难
ngẫu nhiên n&adv.偶然 quan niêm giá trị chung共同价值观
xây ra xung dột 发生冲突 nhấn mạnh v.强调 hoà dịu/hoãn mâu thuẫn v.缓解矛盾
biến đổi sâu sắc n.深刻变化 môi trường quốc tế国际环境 tư pháp司法
di dân移民 tôn giao 宗教 quan điểm hơn qua so với sự thật言过其实
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语