mốc meo霉菌 生长繁衍 điện phân v.电解
đậu phộng花生 thương hiệu商号 phủ v. 覆盖,遮盖
khoảnh khắc adv.顷刻间,转眼间 sảng khoái adj爽快 giòn adj.脆,清脆
căn v.咬;吠 kỹ thuât chăn nuôi饲养技术
chất xúctiến sinh trưởng生长促进剂 chất dinh dưỡng营养物质 prôtêin蛋白质
hàm chứa nguyên tố vi lượng v.含有微量元素 tác dụng phụ副作用
trạng thái yên tình安静状态 lưọng hoạt động tự nhiên 自然活动量 tỷ lệ sống成活率
màu tuần hoàn v.血液循环 phàm ăn hạm ngủ v. 贪吃懒做 hồng hào adj.(脸色等)红润
chất năng lượng能量物质
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语