英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(23)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第八章名胜古迹rồng lấy than rằn lm chủ thể龙的形象以蛇身为主体tự cường bất khuất,uốn mnh bay cao自强不息,奔腾
(单词翻译:双击或拖选)
 第八章名胜古迹

rồng lấy than rằn làm chủ thể龙的形象以蛇身为主体    

tự cường bất khuất,uốn mình bay cao自强不息,奔腾飞跃       kết tinh trí tuệ智慧的结晶    

khởi đầu từÁp Lục Giang v.东起鸭绿江         bảo tồn hoàn chỉnh v.保存完整  

công trình phòng ngự quân sự军事防御工程       nước chư hầu诸侯国   

núi đồi hiểm trở地势险要的崇山峻岭       dỡ bỏ v.拆除  

phòng ngự và chống lại sự xâm nhập của ngoại tộc抵御入侵    con đường马路  

nghị lực n.毅力   bỏ ra lao động gian khổ付出了艰苦的劳动   so với mặt trên biển海拔  

dọc đường n&adv.沿途   cửa quan关口   cửa ải 关隘    lô cốt 堡垒      tảng đá hoa cương花岗岩    xây bằng..由..砌成      móng tường n.墙基        vô song adj.无与伦比     xuyên ngang v.横跨  

guage:ZH-CN;    
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表