英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(29)

时间:2016-03-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十章生活杂文良好的居住环境mi trường sinh hoạt lnh mạnh 理想的居住环境mi trường cư tr l tưởng 长寿adj.trường
(单词翻译:双击或拖选)
 第十章生活杂文

良好的居住环境môi trường sinh hoạt lành mạnh     

理想的居住环境môi trường cư trú lý tưởng      长寿adj.trường thọ      

住房n.nhà ở ,môi trường lành mạnh     寿命n. tuổi thọ     

山清水秀的(nơi) non xanh nước biếc      造屋植树,种花修池trồng cây trồng hoa và đào hồ  

空气新鲜流通không khí trong lành và thông thoáng 

冬暖夏凉mát về mùa hè và ấm về mùa  đồng      防潮保暖chống ẩm giữ ấm     

摆放v. bày đặt          光合作用quá trình quang hợp  

吸收二氧化碳,放出氧气hấp thụ khí Các-bô-nic và nhả ra Ô-xy  

净化优化空气làm sạch bầu không khí     五颜六色màu sắc rực sắc   暖色màu (êm) ấm   
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表