英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(30)

时间:2016-03-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:心理需要nhu cầu tm l 水彩画tranh mu 油画tranh sơn dấucăn nh sng sủa 明亮的房屋 c mối tương quan hết sức chặt
(单词翻译:双击或拖选)
 心理需要nhu cầu tâm lý     水彩画tranh màu     油画tranh sơn dấu     

căn nhà sáng sủa 明亮的房屋     có mối tương quan hết sức chặt chẽ v.密切相关        

môi trường yên tĩnh đẹp đẽ环境优美安静           không khílưu thông dễ dàng v.空气畅通     

cây hay hoa cỏ花草树木    gửi gắm 寄托,托付:sức chú ý gửi gắm vào…   

tràn đầy sức sống v.充满生机,生机勃勃     chậu hoa cỏ cây盆花盆草   

sắc màu một cách hài hòa 颜色协调   

giải tỏa sự căng thẳng và nỗi nhọc nhằn sau buổi công việc vất vả消除辛劳工作后的紧张疲劳  

tiếp nâng cao hiệu quà và chất lượng công tác và học tập提高工作和学习的效率和质量   

sản sinh cảm giác mát lạnh hay ấm áp产生冷暖感觉    chất phác朴素的   

hoạt bát sôi nổi 生动活泼   màu da cam橙色     phẩn xạ v.反射   
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表