khiến cho con người liên tưởng ngọn lửa và ánh sáng mặt trời 使人联想到火和太阳光
sử dụng một cách riêng lẻ单独使用 rạng rỡ v.光耀,闪耀;笑逐颜开:làm ai rạng rỡ
thích đáng适当的 khéo léo巧妙的:kết hợp một cách khéo léo ý vị ấm cúng n.温馨
màu sắc trung tính 中性色 màu ôm 米黄色 rèm cửa sổ窗帘
nâng cao chất lương giấc ngủ提高睡眠质量 thí dụ (như) =ví dụ cắm hoa插花
红色的地tấm thảm màu đỏ hồi phục n.恢复→phục hồi v.
mạnh dạn mở cửa thị trưởng敢于开放市场
khu bảo tồn thiên nhiên cấp quốc gia国家级自然保护区 chế độ thuế税制
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语