英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(37)

时间:2016-03-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:据说theo người ta ni,truyền ni,nghe ni,tương truyền rằng 世界上第一个编写茶书----《茶经》的唐朝人陆羽ng Lục Vũ
(单词翻译:双击或拖选)
       据说theo người ta nói,truyền nói,nghe nói,tương truyền rằng  

世界上第一个编写茶书----《茶经》的唐朝人陆羽ông Lục Vũ người đời Đường,người đầu tiên trên thế giới soạn viết cuốn sách “Trà Kinh”      善于评茶giỏi bình phẩm về chất nước pha trà   thung lung  

庐山Lư Sơn      thiên hạ đệ nhất/nhị 天下第一/二      lành sỏi về…v.善于   

乾隆皇帝vua Càn Lòng đời Thanh      封上v.phong    趵突泉Báo Đột Tuyền    

品茶的人们公认的好茶具những bộ đồ trà được những người thưởng thức chè công nhận     

紫砂茶具bộ đồ trà tử sa     四川细如金丝的竹丝编成的外壳、内衬陶瓷的茶具bộ đồ trà của Tứ Xuyên mà vỏ ngoài được đan bằng sợi tre nhỏ tựa kim tuyến,bên trong là gốm sứ   

观茶色,闻茶香,慢慢地缀饮,品茶味,赏小桥流水,弄琴棋书画,达到清雅、宁静、淡薄的意境

xem màu trà,ngửi hương trà,nhấm nháp từ từ,thưởng thức vị chè,ngắm cảnh cầu nhỏ nước chảy,gẩy đàn chơi cờ và thơ hoạ, đạt tới một ý cảnh thanh nhã,yên tĩnh vàđiềm đạm   

散郁气,驱睡气,养生气,表敬意tan khí uất,khử buồn ngủ,duỡng sinh khí    

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表