英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(38)

时间:2016-03-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:引起兴趣gy hững th của cc tn gio tn đồ đạo phật佛教徒 生活清苦,戒守坐禅đời sống trong sạch đơn sơ,thủ g
(单词翻译:双击或拖选)
       引起兴趣gây hững thú của các tôn giáo        tín đồ đạo phật佛教徒   

生活清苦,戒守坐禅đời sống trong sạch đơn sơ,thủ giới toạ thiền      

振人精神phấn chấn tinh thần      平心静气bình tâm tịnh khí   

凝神思考chuyên tâm suy nghĩ   寺院制度chế độ nhà chùa   

Công nghệ gen基因技术    công nghệ vi sinh微生物技术    công nghệ tế báo thực vật植物细胞技术    công nghệ enzyme-protein酶-蛋白质技术       nguồn gốc của tết trung thu中秋节的起源         

传统节日ngày tết trung thống→ngày lễ 假日

有关中秋节的起源很多,说法很多về nguồn gốc của tết trung thu thì có nhiều cách nói  

中国自古就是一个农业为主的国家Trung Quốc từ thời cổ là một nước lấy nông nghiệp làm chính   

庄家常熟、收获的季节mùa mà vụ thóc lũa đã chin và gặt hái        làm lễ cúng thổ công祭祀社神    
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表