生活清苦,戒守坐禅đời sống trong sạch đơn sơ,thủ giới toạ thiền
振人精神phấn chấn tinh thần 平心静气bình tâm tịnh khí
凝神思考chuyên tâm suy nghĩ 寺院制度chế độ nhà chùa
Công nghệ gen基因技术 công nghệ vi sinh微生物技术 công nghệ tế báo thực vật植物细胞技术 công nghệ enzyme-protein酶-蛋白质技术 nguồn gốc của tết trung thu中秋节的起源
传统节日ngày tết trung thống→ngày lễ 假日
有关中秋节的起源很多,说法很多về nguồn gốc của tết trung thu thì có nhiều cách nói
中国自古就是一个农业为主的国家Trung Quốc từ thời cổ là một nước lấy nông nghiệp làm chính
庄家常熟、收获的季节mùa mà vụ thóc lũa đã chin và gặt hái làm lễ cúng thổ công祭祀社神
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语