英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(40)

时间:2016-03-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:喜庆丰收、报答社神佑护ăn mừng được ma, đền đp thổ cng ph hộ 古代拜月的习俗phong tục cng trăng thời xa xưa
(单词翻译:双击或拖选)
 喜庆丰收、报答社神佑护ăn mừng được mùa, đền đáp thổ công phù hộ   

古代拜月的习俗phong tục cúng trăng thời xa xưa     

古书上有“秋祭月”的记载sách cổ co ghi chép về “Ngày thu tế nguyệt”    

秋祭日和中秋不是同一天“Ngày thu tế nguyệt” không cùng một ngày với Trung Thu 

嫦娥奔月的神话câu chuyện thần thoại “Hằng Nga bay lên cung trăng”     

甚于射箭的英雄anh hùng giỏi bắn cung     ruộng đông田野    树木cây cối   thiêu đột v. 焚烧   

khô cằn干巴巴的,贫瘠的    úa héo adj.枯黄的   can đảm v.敢于,大胆  bắn rơi 9 mặt trời射掉9个太阳   

vạn vật đã hồi sinh万物复生   từ đấy自此

树木生机勃勃地长起来cây cối lại tràn đầy sức sống,xanh tươi mơn mởn→mơn mởn生机勃勃

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表