英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(55)

时间:2016-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:huấn luyện v.训练 Đội Xch vệ cng nhn của Tổng Cng Hội 总工会赤卫队cng tc tuyn truyền 宣传工作 dn biểu ngữ贴
(单词翻译:双击或拖选)
       huấn luyện v.训练   Đội Xích vệ công nhân của Tổng Công Hội 总工会赤卫队  

công tác tuyên truyền 宣传工作  dán biểu ngữ贴标语   rải v.散布,散发

rải truyền đơn发传单  

hô khẩu hiệu v.喊口号   bị bắt giam v.被逮捕      trả tự do và trục xuất 释放并驱逐出境   

xây dựng căn cứ địa cách mạng do ĐCSTQ lãnh đạo建设有中共练到的根据地  

cuộc chiến đấu kéo dài từ năm 1924-1927战争从1924年到1927年  

       thời kỳ Quốc-Công hợp tác 国共合作时期     theo đề nghị của ĐCS 根据党的决议
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表