英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(56)

时间:2016-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:rn luyện được khả năng ứng xử nhanh nhẹn tho vt 锻炼出快速灵活的应变处理能力thấm tha nhiều vềnghĩa sự sốn
(单词翻译:双击或拖选)
 rèn luyện được khả năng ứng xử nhanh nhẹn tháo vát 锻炼出快速灵活的应变处理能力  

thấm thía nhiều về ý nghĩa sự sống 深刻认识到生命的意义  

hoàn cảnh éo le buộc mẹ con nhà ấy thức khuya dậy sớm家境的贫寒使母子起早贪黑  

gió đã thổi mất chiếc mũ风吹飞了帽子   

điêu luyện adj.精湛的:nghệ thuật thư pháp điêu luyện精湛的书法艺术  

bà chủ vừa mở cửa ra,chú chó vàng đã nhảy cẫng lên mừng đón女主人开门,黄狗就扑上去迎接

công tác đào tạo cán bộ 培训干部工作   

ôn lại chuyện cũ,tình cảm giữa hai người càng trở nên thắm thiết hơn畅谈别后离情,倍感亲切      

bắt đầu từ năm1926从1926年开始    lần lượt trở về nước陆续回国    chi bộ cơ sở基层支部    

nhanh chóng ra đời từ khắp miền Bắc đến miền Nam VN很快地在越南北到南诞生/出现  

đến cuối năm 1928 到1928年年末     số hội hiên lên tới… 会员(数)达到…   

lực lượng chính trị và xã hội hùng mạnh强大的社会政治力量     

       trong vòng 10 năm kể từ 1919 đến 1929在1919年到1929年的10年间
顶一下
(0)
0%
踩一下
(2)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表