英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(66)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十六章散文33年来đ 33 năm nay chiếc mũ cối军帽 ngắm ngha v.端详:đem ra ngắm nghatiệu dụng使用方便 tước đo
(单词翻译:双击或拖选)
 第十六章散文

33年来đã 33 năm nay   chiếc mũ cối军帽  ngắm nghía v.端详:đem ra ngắm nghía  

tiệu dụng使用方便   tước đoạt v.剥夺,强夺    一件无价之宝kỷ vật vô giá  

cất …vào…v. 把…收藏进..    gạ v.引诱,劝诱    dè chừng v.预防

深深烙上了一段越中情义的印记là dấu ấn một thời trong quan hệ Việt Trung 

不是因为简单的原因không phải vì lý do đơn giản ấy mà tôi nâng niu gìn giữ nó

→nâng niu ①爱抚,抚育,抚养:mẹ nâng niu con②珍重,珍爱:tay nâng niu tấm ảnh

chứa dựng含蓄,含有,蕴藏: chứa dựng trong chiếc mũ đó về tình đồng chí thắm thiết      

cuộc kháng chiếc chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam越南人民的抗美救国

cái tên rất quen thuộc这个名字很熟悉     người dùng đâu có biết…使用的人哪里知道…

chuyện kể rằng话说(用于开启一个话题,后接所说的话题)     

提出一项特殊得令人意外的要求đề xuất với bạn một hạng mục thất bất ngờ và độc đáo        

提供的样品hiện vật làm mẫu  

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表