突然帽子裂成两半bỗng nhiên chiếc mũ nứt làm đôi→nứt v.裂开
热烈欢迎chào đón nồng nhiệt một chuỗi cười一阵微笑 đoàn đàm phán谈判团
phân vân v.犹豫 trình bày tính cấp thiết của nhu cầu này表示(对…的)需要十分迫切
vui vẻ nhận lời快乐地答应 彩旗飘扬,锣鼓喧天cờ trống rộn rã,hô to khểu hiệu
真空压纸粉bột giấy ép chân không
设备完整,工艺完好 công nghệ hoàn hảo,thiết bị hoàn chỉnh
vê tròn v.卷圆 bọc vải布袋 độ bền韧度
da thật真皮 giả da假皮 tốn kém开支大
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语