英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(67)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:仔细察看,翻来覆去ngắm đi,ngắm lại,lật ngược lật xui,g g ,hai tay p mạnh vo vnh mũ 突然帽子裂成两半bỗng nhin
(单词翻译:双击或拖选)
      仔细察看,翻来覆去ngắm đi,ngắm lại,lật ngược lật xuôi,gõ gõ ,hai tay ép mạnh vào vành mũ      

突然帽子裂成两半bỗng nhiên chiếc mũ nứt làm đôi→nứt v.裂开

热烈欢迎chào đón nồng nhiệt     một chuỗi cười一阵微笑    đoàn đàm phán谈判团     

phân vân v.犹豫      trình bày tính cấp thiết của nhu cầu này表示(对…的)需要十分迫切       

vui vẻ nhận lời快乐地答应     彩旗飘扬,锣鼓喧天cờ trống rộn rã,hô to khểu hiệu     

真空压纸粉bột giấy ép chân không

设备完整,工艺完好 công nghệ hoàn hảo,thiết bị hoàn chỉnh  

vê tròn v.卷圆       bọc vải布袋     độ bền韧度    

da thật真皮   giả da假皮     tốn kém开支大

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表