英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(69)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:身着长裙的窈窕少女thiếu nữ duyn dng thướt tha trong bộ o dithướt tha adj.婀娜vun vt adv.嗖嗖 nườm nượp川流不
(单词翻译:双击或拖选)
      身着长裙的窈窕少女thiếu nữ duyên dáng thướt tha trong bộ áo dài→thướt tha adj.婀娜

vun vút adv.嗖嗖   nườm nượp川流不息,不尽的人群     

xe máy vun vút vượt lên lao qua khiến chúng tôi lắc đầu lè cưỡi→令人咋舌lắc đầu lè cưỡi 

越南人腼腆内心Các bạn VN thiên về sống nội tâm hay rụt rè→rụt rè v.畏首畏尾

接近tiếp xúc cự lý gần …     发现phát hiện rằng….

 

在(电视相机等)镜头里trong ống kính…

天真质朴的笑容những nụ cười chân phương hồn nhiên chất phác→chân phương adj.方正,工整   hồn nhiên adj.天真烂漫  chất phác adj.朴素

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表