英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(70)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:体会一下河内的年轻人的夜生活cảm thu cuộc sinh hoạt buổi tối của cc bạn trẻ 聚满了身着时髦服饰的年轻男女chật nc
(单词翻译:双击或拖选)
       体会一下河内的年轻人的夜生活cảm thu cuộc sinh hoạt buổi tối của các bạn trẻ  

聚满了身着时髦服饰的年轻男女chật ních các bạn trẻ ăn mặc rất “thời thượng”→chật ních v.挤满

现场直播truyền phát trực tiếp trên kênh truyền hình  

音乐响起,灯光摇曳,台上的劲歌舞动了令全场沸腾tiếng nhạc vang lên, ánh đèn lấp loáng,những khúc hát và điệu múa khiến cho cả hội trường sôi động hẳn lên  

歌迷们挥舞着双手:những người hâm mộ khua tay hoà nhịp đồng ca với các diễn viên

→khua tay v.挥手     

hoà nhịp đồng với…和…(乐调)

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表