英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语房地产词汇 2

时间:2016-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:单人房间 phng một người抵押 thế chấp地产 địa sản地产税 thuế nh đất地点 địa điểm地段 khoảng đất地价高
(单词翻译:双击或拖选)
       单人房间 phòng một người

抵押 thế chấp

地产 địa sản

地产税 thuế nhà đất

地点 địa điểm

地段 khoảng đất

地价高涨 giá đất tăng vọt

地契 địa khế,kế ước đất đai

地区规划 quy hoạch vùng

地下室 tầng hầm

典押 cầm,thế chấp

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表