英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语房地产词汇 3

时间:2016-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:都市地价 gi đất ở thnh phố独立供电照明 hệ thống cung cấp điện v thắp sng ring独立门户 cổng ring biệt独立通
(单词翻译:双击或拖选)
       都市地价 giá đất ở thành phố

独立供电照明 hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

独立门户 cổng riêng biệt

独立通风 thông gió riêng biệt

房产 bất động sản

房产税 thuế tài sản nhà cửa

房产证 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất(sổ đỏ)

房地产代理商 người đại lý bất động sản

房地产公司 công ty bất động sản

房地产管理 quản lý bất động sản

房地产管理局 địa chính

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表