英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《五》

时间:2011-05-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:81 Có cô thì chợ cũng đông, cô đi lấy chồng thì chợ cũng vui. 有你不多、没你不少 82 Có chạy đằng trời 插翅难飞 83 Có chí thì nên; có công mài sắt có ngày nên kim 功到自然成;有志竞成
(单词翻译:双击或拖选)

81 Có cô thì chợ cũng đông, cô đi lấy chồng thì chợ cũng vui. 有你不多、没你不少
82 Có chạy đằng trời 插翅难飞
83 Có chí thì nên; có công mài sắt có ngày nên kim 功到自然成;有志竞成
84 Có đầu có đuôi, có ngành có ngọn 有条有理、有头有尾、有板有眼;
85 Có đi có lại mới toại lòng nhau 礼尚往来
86 Có gan ăn cắp, có gan chịu đòn 敢做敢当;有种犯料、有胆到案
87 Có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho. 春花秋实
88 Có mắt như mù; có mắt không tròng 有眼无珠、有眼不识泰山
89 Có mới nới cũ, có trăng quên đèn 喜新厌旧
90 Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ 不养儿不知父母恩
91 Có tật giật mình 做贼心虚;谈虎色变
92 Có tích mới dịch nên tuồng, có bột mới gột nên hồ 巧妇难为无米炊
93 Có tiền mua tiên cũng được 钱能沟通神;钱大买钱二炮
94 Có tiếng không có miếng 有名无实
95 Có thực mới vực được đạo 衣食足方能买鬼推磨
96 Cóc đi guốc, khỉ đeo hoa 东施效颦
97 Cóc gẻ mà đòi ăn thịt thiên nga 瘌蛤蟆想吃天鹅肉
98 Coi trời bằng vung 不知天高地厚;狗胆包天;目空一切;无法无天
99 Con có khóc mẹ mới cho bú 孩子哭了,抱给他娘
100 Con chị chưa đi, con dì nó lỡ 姐姐不嫁,耽搁了妹妹

顶一下
(3)
75%
踩一下
(1)
25%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表