英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《一》

时间:2011-05-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不来 2 Áo gấm đi đêm 锦衣夜行
(单词翻译:双击或拖选)

1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不来
2 Áo gấm đi đêm 锦衣夜行
3 Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi 食饭不忘种田人
4 Ăn bẩn sông sâu 不干不净、吃了长命
5 Ăn bơ làm biếng, hay ăn lười làm 好逸恶劳
6 Ăn cám trả vàng 吃人一口,报人一斗;吃人糠皮,报人黄金
7 Ăn cây táo rào cây sung (cây xoan ) 吃力扒外
8 Ăn có nhai, nói có nghĩ 食须细嚼、言必三思
9 Ăn cơm chúa, múa tối ngày 饱食终日、无所事事
10 Ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày 鸡啼饱饭、三竿出兵;起个大早、赶个晚集
11 Ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng 吃一家饭、管万家事
12 Ăn cháo đá bát, qua cầu rút ván 过河拆桥
13 Ăn chẳng có khó đến thân 好事无缘,坏事有分
14 Ăn chọn nơi, chơi chọn bạn 择善而从
15 Ăn độc chốc mép 独食独生疮
16 Ăn không nên đọi, nói chẳng nên lời 笨口拙舌
17 Ăn mày đòi xôi gấc (ăn trực đòi bánh chưng) 乞丐讨肉粽
18 Ăn miếng trả miếng 以眼还眼、以牙还牙
19 Ăn một bát cháo, chạy ba quãng đồng 吃一碗粥、走三里路
20 Ăn ngay nói thật mọi tật mọi lành 天理良心、到处通行

顶一下
(39)
57.35%
踩一下
(29)
42.65%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表