英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《十六》

时间:2011-06-02来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:301 Lạy ông tôi ở bụi này; chưa khảo đã xưng 不打自招; 此地无银三百两 302 Lắm mối tối nằm không 筑室道谋 303 Lắm sãi không ai đóng cửa chùa 和尚多了山门没关
(单词翻译:双击或拖选)

301 Lạy ông tôi ở bụi này; chưa khảo đã xưng 不打自招;此地无银三百两
302 Lắm mối tối nằm không 筑室道谋
303 Lắm sãi không ai đóng cửa chùa 和尚多了山门没关
304 Lắm thầy nhiều ma 众口难调
305 Lập lờ đánh lận con đen 移花接木;滥竽充数
306 Lấy dạ tiểu nhân đo lòng quân tử 以小人之心,度君子之腹
307 Lấy độc trị độc 以毒攻毒
308 Lấy mình làm gương; lấy thân làm mẫu 以身作则
309 Lấy ngắn nuôi dài 截长补短
310 Lấy oán báo ơn 恩将仇报
311 Lấy ơn báo oán 以德报怨
312 Lấy thúng úp voi 不自量力;一手遮天
313 Lấy thừa bù thiếu 取长补短
314 Lấy xôi làng cho ăn mày (của người phúc ta) 借花献佛
315 Leo cau đến buồng lại ngã 功败垂成
316 Lên mặt dạy đời ( thích làm thầy thiên hạ) 好为人师
317 Lên như diều gặp gió 扶摇直上
318 Liệu việc như thần 料事如神
319 Linh tinh lang tang, ba lang nhăng, cà lơ phất phơ 吊儿郎当
320 Lo bò trắng răng 杞人优天

顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表