基本句型:
cảm ơn感谢,谢谢
语法精讲:
cảm ơn同cám ơn,是“感谢” 、“谢谢” 的意思,通常是在对方做了对自己有帮助的事时说的话。后面可以直接跟人名,或是跟名词词组、主谓结构来表达感谢的原因。
举一反三:
1、Cám ơn sự giúp đỡ to lớn của các bạn. 谢谢你们的大力帮助。
2、Cám ơn sự có mặt của các bạn.谢谢你们的参与。
3、Cảm ơn anh đã chỉ bảo cho. 谢谢你的指点。
4、Rất cảm ơn chị tặng quà cho chúng tôi. 非常感谢你送我们礼物。
5、Cám ơn anh đã báo tin này cho em. 谢谢你告诉我这个消息。
情景会话:
─Chào cô.Hôm nay là Ngày Nhà giáo,chúng em đến xin chúc mừng cô.
老师好!今天是教师节,我们来祝老师节日快乐!
─Cám ơn lời chúc của các em!Mời các em vào nhà chơi!
谢谢同学们!请大家进屋坐!
─Vâng.Đây là hoa tươi tặng cho cô. 好。这是给老师的鲜花。
─Ôi,quí hóa quá!Cô xin cảm ơn nhé!喔,太珍贵了!老师谢谢你们啦!
─Chúng em xin cảm ơn sự dạy bảo tận tâm của cô.
我们要感谢老师尽心教我们。
─Đây là bổn phận của cô mà.这是老师的职责。
生词:
tặng赠送 tươi新鲜的
quí hóa珍贵,宝贵 tận tâm尽心
bổn phận本份,责任 trí thức知识
trưởng thành成长,长大 lành mạnh良好,健康的
sung sướng愉快,快乐 chỉ bảo指点
文化点滴:
越南人历来是尊师重教的,对教师节这一表达感谢师恩的日子有着特别的情愫。节日当天,学校会举行庆祝会或是茶话会,多数学生会在这一天给老师献上鲜花和礼品,师生们都衣着鲜亮,精神饱满。