我们请安老师去郊游
基本句型:
mời+…đi(làm)… 邀请某人做某事
语法精讲:
这是一个兼语句型。动词mới是“邀请”、“请”的意思,在该动词后面加表示所指对象为人的名词、人名或人称代词,作的补语,该补语再做“去做某事” 的主语。
举一反三:
1、Anh Hoa mời chị Lan đi dạo phố. 阿华请小兰去逛街。
2、Tôi muốn mời bố mẹ đi du lịch. 我想请父母去旅游。
3、Chị ấy chưa mời anh Minh đến nhà chơi.她还没请阿明到家玩过。
4、Anh mời lãnh đạo tham gia không? 你邀请领导参加吗?
5、Chị Hà mời các bạn đi xem phim. 霞姐请大家看电影。
情景会话:
─Anh đi văn phòng làm gì? 你去办公室干什么?
─Tôi đi văn phòng mời các thầy giáo tham gia buổi liên hoan.
我去办公室请老师们参加联欢会。
─Buổi liên hoan gì?什么联欢会?
─Buổi liên hoan mừng Ngày nhà giáo.庆祝教师节联欢会。
─Thế còn phải mời những thầy cô giáo đã về hưu phải không?
那还要请退休的老师们参加是吗?
─phải đấy.是的。
─Nhiệm vụ giao cho em được không? 这个任务交给我行吗?
─Được.Nhưng anh nhớ mời đủ mọi thầy cô giáo nhé.
好的。但你一定把每位老师都请到。
生词:
nhiệm vụ任务 giao交给
về hưu退休 buổi liên hoan联欢
mừng庆祝,喜悦 buổi一场,半天
phim电影 lãnh đạo领导
tham gia参加
文化点滴:
越南人就餐时,小辈一定要等长辈都落座后,根据自己与长辈的辈份关系说:Con mời bố mẹ;Em mời các anh các chị;Em mời thầy等。长辈动筷子后,小辈才开始吃。