英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第七十二课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第七十二课 Chng ti mời thầy An đi chơi ở ngoi .我们请安老师去郊游基本句型:mời+đi(lm) 邀请某人做某事语法精讲:这
(单词翻译:双击或拖选)
 第七十二课  Chúng tôi mời thầy An đi chơi ở ngoài ô.

我们请安老师去郊游

基本句型

mời+…đi(làm)…   邀请某人做某事

语法精讲

这是一个兼语句型。动词mới是“邀请”、“请”的意思,在该动词后面加表示所指对象为人的名词、人名或人称代词,作的补语,该补语再做“去做某事” 的主语。

举一反三:

1、Anh Hoa mời chị Lan đi dạo phố. 阿华请小兰去逛街。

2、Tôi muốn mời bố mẹ đi du lịch. 我想请父母去旅游。

3、Chị ấy chưa mời anh Minh đến nhà chơi.她还没请阿明到家玩过。

4、Anh mời lãnh đạo tham gia không? 你邀请领导参加吗?

5、Chị Hà mời các bạn đi xem phim. 霞姐请大家看电影。

情景会话

─Anh đi văn phòng làm gì? 你去办公室干什么?

─Tôi đi văn phòng mời các thầy giáo tham gia buổi liên hoan.

我去办公室请老师们参加联欢会。

─Buổi liên hoan gì?什么联欢会?

─Buổi liên hoan mừng Ngày nhà giáo.庆祝教师节联欢会。

─Thế còn phải mời những thầy cô giáo đã về hưu phải không?

那还要请退休的老师们参加是吗?

─phải đấy.是的。

─Nhiệm vụ giao cho em được không? 这个任务交给我行吗?

─Được.Nhưng anh nhớ mời đủ mọi thầy cô giáo nhé.

好的。但你一定把每位老师都请到。

生词

nhiệm vụ任务                    giao交给

về hưu退休                      buổi liên hoan联欢

mừng庆祝,喜悦                 buổi一场,半天

phim电影                        lãnh đạo领导

tham gia参加  

文化点滴

越南人就餐时,小辈一定要等长辈都落座后,根据自己与长辈的辈份关系说:Con mời bố mẹ;Em mời các anh các chị;Em mời thầy等。长辈动筷子后,小辈才开始吃。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表