基本句型:
tham gia(tham dự)…参加某事或某活动
语法精讲:
Tham gia/tham dự都是汉越词,表示“参加”、“参与”的意思。多用在比较正式的场合,表示所参加的活动或事件是比较正式、重要的。此外,có mặt…也可以表达同样的意思。
举一反三:
1、Tôi thích tham gia cuộc thảo luận của các bạn.
我喜欢参加大家的讨论。
2、Anh Minh sẽ tham dự hội nghị Giáo dục toàn quốc.
阿明将参加全国教育会议。
3、Chị Hương đã có tham gia hoạt động đó.阿香已经参加过那项活动了。
4、Anh có tham gia câu lạc bộ đọc sách không? 你参加读书俱乐部了吗?
5、Cấp trên yêu cầu mọi người đều phải tham gia.
上级要求每人都要参加。
情景会话:
─Sao anh đi vội thế?为什么你走得这么急?
─Tôi phải đi tham gia hội nghị của chi bộ.我要去参加支部会议。
─Muộn rồi phải không?晚了是吗?
─phải đấy.是的。
─Chỉ là hội nghị chi bộ thôi,kệ nó.支部会议而已,甭管它。
─Làm sao được,số
─Thế à.这样啊。
生词:
hội chợ triển lãm 博览会 ASEAN 东盟
mặt脸 cấp trên上级
tại在 muộn晚,迟
chỉ只是 chi bộ支部
yêu cầu要求 câu lạc bộ俱乐部
cuộc一场,一局 thảo luận讨论
giáo dục教育 toàn quốc全国
kệ不管,不理
文化点滴:
越南人注重社交,经常互相拜访。在交际过程中他们常常以降低自己的身份和辈份的方式贯彻“称谦呼尊”的原则,应称为“哥、姐”的称作“伯”;应称作“弟、妹”的却称作“叔、姑”(以自己小孩的身份来称呼)等。