英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语基本句型100课 第八十课

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第八十课 So với Quảng Chu,ti thch Nam Ninh hơn.和广州相比,我更喜欢南宁。基本句型:so vớithchhơn比起更喜欢语法精讲
(单词翻译:双击或拖选)
 第八十课  So với Quảng Châu,tôi thích Nam Ninh hơn.

和广州相比,我更喜欢南宁。

基本句型

so với…thích…hơn比起……更喜欢……

语法精讲

so với相比较于……”的意思,引导出一个状语从句。表示比较的对象,既可放在句首,亦可放在句尾。thích是动词喜欢的意思,hơn放在更喜欢的对象后面,点出中心词。

举一反三

1So với mùa đông,tôi thích mùa hè hơn. 和冬天相比,我更喜欢夏天。

2So với bóng rỏ,tôi thích bóng đá hơn.比起篮球,我更喜欢足球。

3So với xem TV,tôi thích đọc sách hơn.和看电视相比。我更喜欢读书。

4So với quả lê,tôi thích quả cam hơn.和梨相比,我更喜欢橘子。

5So với đi mấy bay,tôi thích đi xe lửa hơn.比起飞机,我更喜欢乘火车

情景会话

─Chủ nhật này ta đi công viên được không? 这个周末咱们去公园好吗?

─So với công viên,tôi thích đi sở thú hơn. Trong sở thú vừa mới có một quý khách đến.比起公园,我更想去动物园。动物园最近刚来了一位贵客

─Quý khách gì?什么贵客?

─Một con hổ Đông Bắc.一只东北虎。

─So với con hổ,tôi thích con sư tử hơn.比起老虎,我更喜欢狮子。

─Trong sở thú có hết.在动物园全都有。

生词

sở thú动物园                      hết尽,完

con hổ老虎                        con sư tử狮子

quý khách贵客                     tại sao为什么

so với相较于                      hơn过,胜过

xe lửa火车                        quả果,水果

                              cam橘子

文化点滴

越南人非常好客,待客周到,客人吃喝,把最好吃的留给客人。越南人好奇心也非常强,陌生人即使初次见面也会问姓名、年龄、籍贯、受教育程度、家庭情况、结婚与否、有几个小孩等等。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表