和广州相比,我更喜欢南宁。
基本句型:
so với…thích…hơn比起……更喜欢……
语法精讲:
so với是“相比较于……”的意思,引导出一个状语从句。表示比较的对象,既可放在句首,亦可放在句尾。thích是动词“喜欢” 的意思,hơn放在更喜欢的对象后面,点出中心词。
举一反三:
1、So với mùa đông,tôi thích mùa hè hơn. 和冬天相比,我更喜欢夏天。
2、So với bóng rỏ,tôi thích bóng đá hơn.比起篮球,我更喜欢足球。
3、So với xem TV,tôi thích đọc sách hơn.和看电视相比。我更喜欢读书。
4、So với quả lê,tôi thích quả cam hơn.和梨相比,我更喜欢橘子。
5、So với đi mấy bay,tôi thích đi xe lửa hơn.比起飞机,我更喜欢乘火车
情景会话:
─Chủ nhật này ta đi công viên được không? 这个周末咱们去公园好吗?
─So với công viên,tôi thích đi sở thú hơn. Trong sở thú vừa mới có một quý khách đến.比起公园,我更想去动物园。动物园最近刚来了一位“贵客” 。
─Quý khách gì?什么贵客?
─Một con hổ Đông Bắc.一只东北虎。
─So với con hổ,tôi thích con sư tử hơn.比起老虎,我更喜欢狮子。
─Trong sở thú có hết.在动物园全都有。
生词:
sở thú动物园 hết尽,完
con hổ老虎 con sư tử狮子
quý khách贵客 tại sao为什么
so với相较于 hơn过,胜过
xe lửa火车 quả果,水果
lê梨 cam橘子
文化点滴:
越南人非常好客,待客周到,“逼” 客人吃喝,把最好吃的留给客人。越南人好奇心也非常强,陌生人即使初次见面也会问姓名、年龄、籍贯、受教育程度、家庭情况、结婚与否、有几个小孩等等。