英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 162

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:相关知识-1 、句型noấy(đ)的用法 该句型连接两个有连锁关系的句子或句子成分。例如:--My thch ci no th lấy ci ấy. 你喜欢
(单词翻译:双击或拖选)
 相关知识

-1 、句型…nào…ấy(đó)的用法

   该句型连接两个有连锁关系的句子或句子成分。例如:

--Mày thích cái nào thì lấy cái ấy. 你喜欢哪个就拿哪个。

--Chị về hôm nào em cũng về hôm đó.你哪天回去我也哪天回去。

注:基本上所有疑问代词都可以组成表连锁关系的句型。如:

ai…nấy(ấy):

--Ai làm nấy chịu.  自作自受

--Tôi hỏi ai người ấy trả lời.  我问谁,谁回答。

đâu…đấy(đó):

--Mẹ đi đâu nó đi theo đấy(đó).  妈妈走到哪儿他跟到哪儿。

gì…ấy(nấy):

--Các bạn mua thứ gì thì tôi mua thứ ấy. 你们买啥我也买啥。

sao…vậy:

--Bố mẹ bảo sao con làm vậy. 父母怎样吩咐孩子就怎样做。

bao nhiêu…bấy nhiêu:

--Mình co bao nhiêu tiền thì tiêu hết bấy nhiêu.

 我有多少钱就花多少。

bao giờ…bấy giờ:

--Bao giờ các anh thanh toán hết tiền nong các thứ,bấy giớ chúng tôi giao hàng cho các anh.

 你们什么时候把各项资金清算完毕,我们就什么时候交货。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表