Bài 17: Tự giới thiệu 自我介紹
Tôi đã kết hôn rồi . 我已經結婚了
Tôi vẫn còn độc thân . 我仍單身
Tôi đã có bạn gái . 我已有女友.
Tôi đ̣ã có bạn trai rồi . 我已有男友了
Bài 18: Giới thiệu 介紹
Vợ của tôi đẹp lắm 我的太太很漂亮
Chị của tôi khó lắm 我的姊姊很挑剔(脾氣不好)
Mẹ của tôi dễ lắm 我媽媽很忠厚(脾氣很好)
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语