1. Xin chào 您好
Chào anh 哥哥你好
Chào ông 先生您好
Chào chị 姊姊妳好
Chào cô 小姐妳好
Chào em 妹妹 ,弟弟你好
Bài 2: 第二單元
2. Anh khỏe không ? 你好嗎?
Khỏe , cám ơn 好、謝謝
Vẫn thường 還好
Không khỏe lắm 不是很好
3. Tạm biệt 再見
Hẹn gặp lại 再會
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语