Hạnh phúc 幸福 → Tôi cảm thấy hạnh phúc lắm .我覺得很幸福。
Vui vẻ (vui)快樂Buồn bã(buồn)煩悶Dễ thương 可愛 →
Tôi cảm thấy cô ấy dễ thương lắm . 我覺得她很可愛。
Giỏi 優秀
Bài 38 形容個人的句形
Cô ấy là một người rất đẹp . 她是一個很漂亮的人。
Anh ấy là một người rất tốt . 他是一個很好的人。
Chị ấy là một người rất vui vẻ . 她是一個很快樂的人 。
Cô ấy là một người rất giỏi . 他是一個很優秀的人。