这个是谁的? Cái này là của ai ?
那个是我的 Cái đó là của tôi
谢谢你带我去玩 Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi
请到我家吃便饭 Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm
祝安康 Chúc mạnh giỏi
我们要去逛街 Chúng tôi muốn đi dạo phố
第六课:d 旅游 du lịch
一、常用单词:
近来 dạo này
招待 chiêu đãi
拖鞋 dép
收拾 dọn dẹp
旅游 du lịch
雨伞 dụ̣̀ (ô)
气象预报 dự báo thời tiết
钢琴 dương cầm
 英语
英语 日语
日语 韩语
韩语 法语
法语 德语
德语 西班牙语
西班牙语 意大利语
意大利语 阿拉伯语
阿拉伯语 葡萄牙语
葡萄牙语 俄语
俄语 芬兰语
芬兰语 泰语
泰语 丹麦语
丹麦语 对外汉语
对外汉语