今天天气凉 Bữa nay trời mát mẻ
飞机已经准时到达 Máy bay đã đến đúng giờ
你今年几岁? Em năm nay mấy tuới ?
你家里有多少人? Nhà em có mấy người ?
我再点一道菜 Tôi kêu thêm một món ăn
一年有四季,分别为春夏秋冬 Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông
第十六课:n 新年 năm mới
一、常用单词:
新年 năm mới
热水 nước nóng
明天 ngày mai
郊外 ngoại ô
听音乐 nghe nhạc
职业 nghề nghiệp
放暑假 nghỉ hè
想家 nhớ nhà
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语