一、常用单词:
衣服 y phục / quần áo
医师 y sĩ / bác sĩ
护士 y tá
医务所 y tế
意见 ý kiến
安康 yên lành
相爱 yêu nhau
要求 yêu cầu
二、单词补给站:时间
白天 ban ngày
晚上 ban đêm / buổi tối
早上 buổi sáng
中午 buổi trưa
下午 buổi chiều
季节 mùa
一、常用单词:
衣服 y phục / quần áo
医师 y sĩ / bác sĩ
护士 y tá
医务所 y tế
意见 ý kiến
安康 yên lành
相爱 yêu nhau
要求 yêu cầu
二、单词补给站:时间
白天 ban ngày
晚上 ban đêm / buổi tối
早上 buổi sáng
中午 buổi trưa
下午 buổi chiều
季节 mùa
热门TAG: