(一) 打招呼 ( Chào hỏi )
你好! Chào anh !
大家好! Xin chào quí vị ( Xin chào tất cả )
你好吗? Anh có khỏe không ?
还好 Cũng được
早安 Chào buổi sáng
午安 Chào buổi chiều
晚安 Chào buổi tối
再见 Tạm biệt
明天见 Ngày mai gặp
你的身体好吗? Anh có mạnh khỏe không ?
谢谢!我很好 Cảm ơn,Tôi rất khỏe
好久没看见你 Lâu quá không thấy anh
你吃饱了没? Anh ăn no chưa ?
我吃饱了! Tôi ăn no rồi
你最近工作忙吗?Gần đây công việc của anh có bận không ?