你会说英语吗? Anh biết nói tiếng anh không ?
你会说华语吗? Anh biết nói tiếng hoa không ?
我还有事,要先走了 Tôi còn việc phải đi ngay !
(二) 礼貌用语 ( Từ ngữ lễ phép )
请 Mời
谢谢! Cảm ơn
对不起 Xin lỗi
请问 Xin hỏi
请慢走 Anh đi nhé
请慢用 Mời dùng
有事吗? Có chuyện gì không ?
没有问题! Không thành vấn đề !
请稍候 Xin đợi một chút
打扰一下! Làm phiền một chút
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语