先生 ông / anh
小姐 cô / chị
太太 bà
丈夫 chồng / ông xã
妻子 vợ / bà xã
爸爸 ba / bố / cha
妈妈 má / mẹ
爷爷 ông nội
奶奶 bà nội
外公 ông ngoại
外婆 bà ngoại
哥哥 anh trai / anh giai
姊姊 chị gái
弟弟 em trai / em giai
妹妹 em gái
嫂嫂 chị dâu
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语