你 ông bà chú thím bác anh chị cô bạn đồng chí em con cháu thằng mày my bay 5 ngơi
我 tôi em con cháu
他 ông ấy anh ấy em ấy hắn nó
她 bà ấy chị ấy em ấy hắn nó
你们 các ông các bà các cô các chú các anh các chị các bạn các em
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语