语法注释
1. Loại từ "cái", "con": loại từ của danh từ
"cái", "con "是名词的量词。
a. Cái: loại từ chỉ vật thể
Cái:指物体的量词
Cái quạt, cái nón, cái máy ghi âm, cái bút bi, cái nhà....
扇子、斗笠、录音机、圆珠笔、房子等等
b. Con: loại từ chỉ động vật
b. Con:指动物的类词
Con gà, con chim, con bò, con chó, con mèo...
鸡、鸟、牛、狗、猫等等
* Vốn từ: Mộ số loại từ thường dùng
词汇:一些常用的类词
- Quyển: quyển sách, quyển từ điển, quyển tiểu thuyết...
- Quyển:书、字典、小说等等
- Tờ: tờ báo, tờ tạp chí...
- Tờ:报纸、杂志等等
- Bức: bức ảnh, bức tranh, bức tường...
- Bức:照片、画、墙等等
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语