英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(72)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. Sự gip đỡ hết lngMấy hm nay trời mưa. Gi ma đng bắc từng đợt thổi về. Rt thng Chạp như cắt da. Đm
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Sự giúp đỡ hết lòng

Mấy hôm nay trời mưa. Gió mùa đông bắc từng đợt thổi về. Rét tháng Chạp như cắt da. Đêm đã khuya, mọi người đã tắt đèn đi ngủ nhưng Cung vẫn dắt xe đạp, lội qua quãng đường bùn lầy đến nhà ga để làm việc. Vừa dựng xe vào góc phòng, Cung nghe có tiếng người rên, anh vội chạy đến thì thấy một chị đang ôm bụng. Chị ấy đau đẻ. Chị nói:

- Em từ Hải Phòng mới lên đây thì đau quá - Nhìn chị đau đớn và lo lắng, Cung suy nghĩ rồi nói:

- Chị cố gắng chờ tôi một lát.

Cung chạy vào phố, nhờ một người làm nghề đạp xích lô đến nhà ga chở chị vào bệnh viện.

Sáng hôm sau, hết giờ làm việc, Cung đến bệnh viện thì được bệnh viện cho biết,

chị đã sinh một cháu trai, lúc 4 giờ sáng.

Nửa tháng sau, Cung nhận được thư của chị. Trong thư, chị viết: "Em và gia đình xin chân thành cảm ơn anh đã hết lòng giúp đỡ em. Anh tốt quá! Em không ngờ vẫn còn những người giúp đỡ người khác một cách vô tư như thế!". 

2、热心帮助

这几天天在下雨。东北风一阵阵吹来。腊月冷得刺骨。夜已经深了,所有人都关灯睡觉,但是阿恭还推着自行车穿过那段泥泞的道路来到火车站工作。刚把车放到车库角落。阿恭就听见有人痛苦呻吟的声音,他连忙跑过去看见一个女人在抱着肚子,她即将分娩。她说:

-我刚从海防到这肚子就疼。 看到她疼痛和担忧,阿恭想了想说:

-你尽量撑着等我一会啊。

阿恭跑到街上,拜托一个踩三轮车的人帮忙到车站送那个女人到医院。

第二天早上,刚下班,阿恭到医院,医院的人告诉他早上4点那个女人生了一个男孩。

半个月后,阿恭收到那个女人的来信。信中写道:我和我的家庭真诚的感谢你尽心的帮助。你太好了!我没有想到还有人像这样无私的去帮助别人!

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表