语法解释
1. Câu cầu khiến với ngữ khí từ "đi" 带语气词“đi”的祈使句
Đi đặt ở cuối câu để biểu thị ý cầu khiến (yêu cầu, đề nghị ai làm một việc gì). Có thể dùng kết hợp từ mời: mời... đi (để tỏ ý lịch sự, kính trọng) hoặc với từ: hãy... đi! (để tỏ ý giục giã).
“Đi”放在句尾表示祈使语气(要求、建议某人做某事)。可以与“mời”结合使用: mời... đi(表示礼貌、尊重)或者hãy... đi!(表示催促)
Ví dụ:
例如:
- Cô mua táo đi!
-你买苹果吧!
- Mời anh uống nước đi!
-请喝水!
- Anh hãy nói đi!
-你快说!