英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:施氏食狮史

时间:2017-08-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:《施氏食狮史》石室诗士施氏,嗜狮,誓食十狮。施氏时时适市视狮。十时,适十狮适市。是时,适施氏适市。氏视是十狮,恃矢势,使
(单词翻译:双击或拖选)
 《施氏食狮史》

石室诗士施氏,嗜狮,誓食十狮。施氏时时适市视狮。十时,适十狮适市。是时,适施氏适市。氏视是十狮,恃矢势,使是十狮逝世。氏拾是十狮尸,适石室。石室湿,氏使侍拭石室。石室拭,氏始试食是十狮。食时,始识是十狮,实十石狮尸。试释是事。

Một nhà thơ họ Thi sống ở trong thạch thất, và rất thích ăn thịt Sư tử, quyết tâm ăn bằng được mười con Sư tử.

Ông ta thường ra chợ để xem Sư tử.

Đúng mười giờ, đúng lúc có mười con Sư Tử đang ở trong chợ.

Lúc đó, cũng là lúc Thi Thị cũng đang ở trong chợ.

Ông ấy thấy vậy bèn phóng tên giết chết một lúc mười con.

Ông ta liền mang mười cái xác chết của Sư Tử đem về thạch thất.

Thạch thất bị ẩm nước, Thi Thị bèn gọi người hầu lau khô thạch thất.

Thạch thất lau khô rồi, ông ấy mới ăn thử mười con Sư tử đó.

Khi ăn thì mới phát hiện ra rằng, mười con Sư tử đó chẳng qua là mười cái xác của Sư tử đá.Thử giải thích chuyện này xem nào.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表