英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:加油

时间:2017-08-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Mất đi chưa chắc l khng c nữa;失去不一定不再有 ;Quay đi chưa chắc l mềm yếu;转身不一定最软弱 ;Khng nn vội n
(单词翻译:双击或拖选)
 Mất đi chưa chắc là không có nữa;

失去不一定不再有

Quay đi chưa chắc là mềm yếu;
转身不一定最软弱

Không nên vội nói là hết cách;
别急着说别无选择

Đừng cho rằng trên thế gian chỉ có đúng và sai;
别以为世上只有对与错

Đáp án của sự việc là rất nhiều, không phải chỉ có một;
许多事情的答案都不是只有一个

Vì lẽ đó, mà chúng ta luôn có đường để đi.
所以 我们永远有路可以走


顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表