英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对照:梦中的额吉

时间:2017-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:朦胧的迷雾中照着光芒Ánh ho quang chiếu rọi dưới sương m mập mờ祈祷的时候,想起我母亲Khi con cầu nguyện,
(单词翻译:双击或拖选)
 朦胧的迷雾中照着光芒

Ánh hào quang chiếu rọi dưới sương mù mập mờ

祈祷的时候,想起我母亲
Khi con cầu nguyện, con mơ về mẹ

为回家的儿子,向苍天献奶
Mẹ ở trên trời xanh, mẹ đưa cho con sữa

不知疲倦地盼望着远方
Con không biết mệt mỏi ngóng nhìn về phía xa xăm ấy

我远方的母亲啊
Mẹ thân yêu của con…

您是我挚爱的信仰
Mẹ là tín ngưỡng của tình yêu trong con

开阔的天上,云儿在消散
Trong đất trời bao la rộng lớn, mây bay tan tác

祈祷的时候,想起我母亲
Khi con cầu nguyện, con mơ về mẹ

在炊火上,热着奶茶
Mẹ bên bếp lửa, hâm nóng sữa cho con

眼睑麻木了也盼望着远方
Mắt con mơ hồ nhưng cố ngóng nhìn về phía xa xăm ấy

我远方的母亲啊
Mẹ thân yêu của con…

您是我挚爱的信仰
Mẹ là tình thân là tín ngưỡng của đời con

深蓝的山影,凌乱地坐落在远方
Dưới bóng núi xanh là khoảng cách xa vời vợi

儿子的心里倍感急切
Một cảm giác u sầu trong trái tim con

如今儿子已长大成人
Dẫu nay con đã khôn lớn thành người

也盼望着回到您身边
Con vẫn mong mỏi được quay về bên mẹ

我远方的母亲啊
Mẹ thân yêu của con…

您是我挚爱的信仰
Mẹ là tín ngưỡng của tình yêu trong con.


顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表